FAQs About the word specifiable

có thể xác định

capable of being specified

định nghĩa,kê đơn,sắp xếp,ra lệnh,trực tiếp,Nằm xuống,đơn hàng,nói,chỉ định,giá thầu

phớt lờ,quên,bỏ qua,đi qua,nhẹ,sự sao nhãng,cầu vượt

species => loài, specie => loài, speciation => Quá trình hình thành loài, speciate => chỉ rõ, specialty store => Cửa hàng chuyên dụng,