Vietnamese Meaning of specifiable
có thể xác định
Other Vietnamese words related to có thể xác định
Nearest Words of specifiable
Definitions and Meaning of specifiable in English
specifiable (s)
capable of being specified
FAQs About the word specifiable
có thể xác định
capable of being specified
định nghĩa,kê đơn,sắp xếp,ra lệnh,trực tiếp,Nằm xuống,đơn hàng,nói,chỉ định,giá thầu
phớt lờ,quên,bỏ qua,đi qua,nhẹ,sự sao nhãng,cầu vượt
species => loài, specie => loài, speciation => Quá trình hình thành loài, speciate => chỉ rõ, specialty store => Cửa hàng chuyên dụng,