FAQs About the word cooky

bánh quy

the cook on a ranch or at a camp, any of various small flat sweet cakes (`biscuit' is the British term)

vẻ đẹp,belle,búp bê,Bắt mắt,cáo,nữ thần,em yêu,hoa hậu,quyến rũ,dễ thương

túi,phù thủy,Phù thủy,Phù thủy,xấu xí

cookware => Đồ nấu bếp, cookstove => bếp, cookout => tiệc nướng, cooking utensil => Dụng cụ nấu ăn, cooking stove => Bếp,