FAQs About the word cool one's heels

Làm mát gót chân

wait or pass the time aimlessly or futilely; be kept waiting

ở lại,đợi,chờ đợi,Rình thời cơ,đợi,Nín thở,nấn ná,ở lại,Ngồi yên,ở lại

No antonyms found.

cool off => hạ hỏa, cool medium => Chất làm mát, cool jazz => nhạc jazz nhẹ nhàng, cool it => Bình tĩnh lại, cool down => hạ nhiệt,