FAQs About the word cooking apple

Táo nấu ăn

an apple used primarily in cooking for pies and applesauce etc

No synonyms found.

No antonyms found.

cooking => nấu ăn, cookie-sized => có kích thước bằng một chiếc bánh quy, cookie-cutter => khuôn cắt bánh quy, cookie sheet => Khuôn nướng bánh quy, cookie jar reserve => Bình chứa dự trữ bánh quy,