FAQs About the word cooking pan

chảo nấu ăn

cooking utensil consisting of a wide metal vessel

No synonyms found.

No antonyms found.

cooking oil => Dầu ăn, cooking chocolate => Sô cô la nấu ăn, cooking apple => Táo nấu ăn, cooking => nấu ăn, cookie-sized => có kích thước bằng một chiếc bánh quy,