Vietnamese Meaning of cooking pan
chảo nấu ăn
Other Vietnamese words related to chảo nấu ăn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cooking pan
- cooking oil => Dầu ăn
- cooking chocolate => Sô cô la nấu ăn
- cooking apple => Táo nấu ăn
- cooking => nấu ăn
- cookie-sized => có kích thước bằng một chiếc bánh quy
- cookie-cutter => khuôn cắt bánh quy
- cookie sheet => Khuôn nướng bánh quy
- cookie jar reserve => Bình chứa dự trữ bánh quy
- cookie jar => Hũ đựng bánh quy
- cookie cutter => khuôn cắt bánh quy
Definitions and Meaning of cooking pan in English
cooking pan (n)
cooking utensil consisting of a wide metal vessel
FAQs About the word cooking pan
chảo nấu ăn
cooking utensil consisting of a wide metal vessel
No synonyms found.
No antonyms found.
cooking oil => Dầu ăn, cooking chocolate => Sô cô la nấu ăn, cooking apple => Táo nấu ăn, cooking => nấu ăn, cookie-sized => có kích thước bằng một chiếc bánh quy,