Vietnamese Meaning of cooking
nấu ăn
Other Vietnamese words related to nấu ăn
Nearest Words of cooking
- cookie-sized => có kích thước bằng một chiếc bánh quy
- cookie-cutter => khuôn cắt bánh quy
- cookie sheet => Khuôn nướng bánh quy
- cookie jar reserve => Bình chứa dự trữ bánh quy
- cookie jar => Hũ đựng bánh quy
- cookie cutter => khuôn cắt bánh quy
- cookie => Bánh quy
- cookhouse => bếp
- cookfire => Lửa nấu ăn
- cookery book => Sách nấu ăn
Definitions and Meaning of cooking in English
cooking (n)
the act of preparing something (as food) by the application of heat
FAQs About the word cooking
nấu ăn
the act of preparing something (as food) by the application of heat
ẩm thực,nấu ăn
clarifying,giải thích,chiếu sáng,minh họa,phiên dịch,thanh toán bù trừ,chính tả,giải mã
cookie-sized => có kích thước bằng một chiếc bánh quy, cookie-cutter => khuôn cắt bánh quy, cookie sheet => Khuôn nướng bánh quy, cookie jar reserve => Bình chứa dự trữ bánh quy, cookie jar => Hũ đựng bánh quy,