FAQs About the word dolly bird

Búp bê

a pretty young woman

vẻ đẹp,hoa hậu,Bánh quy,bánh quy,nữ thần,nữ hoàng,em yêu,belle,dễ thương,dễ thương

túi,phù thủy,Phù thủy,Phù thủy,xấu xí

dolls => búp bê, dolloping (out) => phân phối (ra), dolloped (out) => múc (ra), dollop (out) => thìa (ra ngoài), dollish => búp bê,