FAQs About the word conceivably

Có khả năng

within the realm of possibility

có lẽ,có lẽ,có lẽ,có lẽ,chắc chắn,có thể,chắc chắn,chắc chắn,không còn nghi ngờ gì nữa,có lẽ

No antonyms found.

conceivableness => khả năng hình thành tư tưởng, conceivable => có thể hình dung, conceivability => khả năng hình thành, conceitedness => tự phụ, conceitedly => kiêu căng,