Vietnamese Meaning of conceivably
Có khả năng
Other Vietnamese words related to Có khả năng
Nearest Words of conceivably
Definitions and Meaning of conceivably in English
conceivably (r)
within the realm of possibility
FAQs About the word conceivably
Có khả năng
within the realm of possibility
có lẽ,có lẽ,có lẽ,có lẽ,chắc chắn,có thể,chắc chắn,chắc chắn,không còn nghi ngờ gì nữa,có lẽ
No antonyms found.
conceivableness => khả năng hình thành tư tưởng, conceivable => có thể hình dung, conceivability => khả năng hình thành, conceitedness => tự phụ, conceitedly => kiêu căng,