FAQs About the word conceive of

tưởng tượng ra

form a mental image of something that is not present or that is not the case

No synonyms found.

No antonyms found.

conceive => thụ thai, conceivably => Có khả năng, conceivableness => khả năng hình thành tư tưởng, conceivable => có thể hình dung, conceivability => khả năng hình thành,