Vietnamese Meaning of conceive of
tưởng tượng ra
Other Vietnamese words related to tưởng tượng ra
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of conceive of
- conceiver => người tạo ra
- concenter => tập trung
- concentrate => Cô đặc
- concentrate on => tập trung vào
- concentrated => đậm đặc
- concentrated fire => Tập trung hỏa lực
- concentration => sự tập trung
- concentration camp => Trại tập trung
- concentration gradient => Độ dốc nồng độ
- concentrator => bộ tập trung
Definitions and Meaning of conceive of in English
conceive of (v)
form a mental image of something that is not present or that is not the case
FAQs About the word conceive of
tưởng tượng ra
form a mental image of something that is not present or that is not the case
No synonyms found.
No antonyms found.
conceive => thụ thai, conceivably => Có khả năng, conceivableness => khả năng hình thành tư tưởng, conceivable => có thể hình dung, conceivability => khả năng hình thành,