Vietnamese Meaning of probably

có lẽ

Other Vietnamese words related to có lẽ

Definitions and Meaning of probably in English

Wordnet

probably (r)

with considerable certainty; without much doubt

easy to believe on the basis of available evidence

FAQs About the word probably

có lẽ

with considerable certainty; without much doubt, easy to believe on the basis of available evidence

có thể,có lẽ,có lẽ,chắc chắn,chắc chắn,chắc chắn,không còn nghi ngờ gì nữa,có lẽ,có lẽ,chắc chắn

khó có thể xảy ra,không thể tin nổi,một cách khó tin,khó tin,Không thể tưởng tượng,không thể tưởng tượng

probable cause => lý do có thể, probable => khả dĩ, probability theory => Lý thuyết xác suất, probability theorist => Chuyên gia lý thuyết xác suất, probability => xác suất,