Vietnamese Meaning of unbelievably
một cách khó tin
Other Vietnamese words related to một cách khó tin
Nearest Words of unbelievably
Definitions and Meaning of unbelievably in English
unbelievably (r)
not easy to believe
in an unbelievable manner
FAQs About the word unbelievably
một cách khó tin
not easy to believe, in an unbelievable manner
Không thể tưởng tượng,không thể tin nổi,khó tin,không thể tưởng tượng,khó có thể xảy ra
không còn nghi ngờ gì nữa,có thể,có lẽ,có lẽ,có lẽ,có lẽ,có lẽ,có lẽ,thực tế,hợp lý
unbelievable => không thể tin được, unbelief => sự vô tín, unbeknownst => không ai hay biết đến, unbeknown => không biết, unbeing => không tồn tại,