FAQs About the word unbeknownst

không ai hay biết đến

(usually used with `to') occurring or existing without the knowledge of, without someone's knowledge

Không biết,không biết,không quen thuộc,Vô thức,không biết,bất cẩn (bất cẩn),không được nhận thức,không được công nhận,bất ngờ,không nghi ngờ

No antonyms found.

unbeknown => không biết, unbeing => không tồn tại, unbehovely => Không phù hợp, unbeholden => không có nghĩa vụ, unbegun => chưa bắt đầu,