Vietnamese Meaning of unfamiliar
không quen thuộc
Other Vietnamese words related to không quen thuộc
Nearest Words of unfamiliar
Definitions and Meaning of unfamiliar in English
unfamiliar (a)
not known or well known
FAQs About the word unfamiliar
không quen thuộc
not known or well known
tươi,mới,tiểu thuyết,bản gốc,kỳ lạ,Không biết,chưa từng có tiền lệ,sáng tạo,không quen,chưa từng nghe
quen thuộc,Cũ rích,cũ,mệt mỏi,truyền thống,được thành lập,được tôn trọng theo thời gian,truyền thống,đã thử,đạo hàm
unfalteringly => không nao núng, unfaltering => vững chắc, unfallible => không sai lầm, unfalcated => Không gập, unfaithfulness => sự không chung thủy,