FAQs About the word obviously

rõ ràng

unmistakably (`plain' is often used informally for `plainly')

rõ ràng,có thể thấy,rõ ràng là,rõ ràng,rõ ràng,rõ ràng,đáng chú ý,rõ ràng,tích cực,có vẻ như

lén lút,riêng tư,bí mật,bí mật

obvious => rõ, obviation => phòng ngừa, obviating => tránh khỏi, obviated => loại bỏ, obviate => ngăn ngừa,