Vietnamese Meaning of obverted
đảo ngược
Other Vietnamese words related to đảo ngược
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of obverted
Definitions and Meaning of obverted in English
obverted (imp. & p. p.)
of Obvert
FAQs About the word obverted
đảo ngược
of Obvert
No synonyms found.
No antonyms found.
obvert => bướng bỉnh, obversion => đảo ngược, obversely => ngược lại, obverse => mặt trước, obversant => thông thạo,