Vietnamese Meaning of obversely
ngược lại
Other Vietnamese words related to ngược lại
Nearest Words of obversely
Definitions and Meaning of obversely in English
obversely (adv.)
In an obverse manner.
FAQs About the word obversely
ngược lại
In an obverse manner.
đằng sau,xuống,xuống,ngược lại,lùi,thiết bị đếm,hướng ngược kim đồng hồ,xuống,về phía sau,về phía sau
theo chiều kim đồng hồ,theo chiều kim đồng hồ
obverse => mặt trước, obversant => thông thạo, obvention => lễ vật, obuncous => ồn ào, obumbration => sự che phủ,