Vietnamese Meaning of deasil
theo chiều kim đồng hồ
Other Vietnamese words related to theo chiều kim đồng hồ
Nearest Words of deasil
Definitions and Meaning of deasil in English
deasil
clockwise compare widdershins
FAQs About the word deasil
theo chiều kim đồng hồ
clockwise compare widdershins
theo chiều kim đồng hồ
khoảng,quanh,Quay lại,chậm phát triển,lùi,xuống,vòng,đằng sau,xuống,xuống
dearths => sự khan hiếm, dears => yêu quý, deans => hiệu trưởng, dealt (with) => xử lý (với), dealt (out) => chia,