Vietnamese Meaning of visibly

có thể thấy

Other Vietnamese words related to có thể thấy

Definitions and Meaning of visibly in English

Wordnet

visibly (r)

in a visible manner

so as to be visible

FAQs About the word visibly

có thể thấy

in a visible manner, so as to be visible

rõ ràng là,đáng tin cậy,rõ ràng,bên ngoài,có thể,tưởng như,bên ngoài,có lẽ,có thể,có vẻ như

không thể,không thể tin nổi,khó tin,khó có thể xảy ra

visibleness => Tính dễ thấy, visible speech => Tiếng nói hữu hình, visible spectrum => Phổ khả kiến, visible radiation => Bức xạ khả kiến, visible light => ánh sáng nhìn thấy,