Vietnamese Meaning of visible radiation
Bức xạ khả kiến
Other Vietnamese words related to Bức xạ khả kiến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of visible radiation
- visible light => ánh sáng nhìn thấy
- visible horizon => Đường chân trời có thể nhìn thấy
- visible balance => Cân đối thương mại có thể nhìn thấy được
- visible => có thể thấy được
- visibility => khả năng hiển thị
- vishnuism => Vaishnava giáo
- vishnu => Vishnu
- viselike => như cái ê tô
- viseing => cấp thị thực
- viseed => mỏ kẹp
Definitions and Meaning of visible radiation in English
visible radiation (n)
(physics) electromagnetic radiation that can produce a visual sensation
FAQs About the word visible radiation
Bức xạ khả kiến
(physics) electromagnetic radiation that can produce a visual sensation
No synonyms found.
No antonyms found.
visible light => ánh sáng nhìn thấy, visible horizon => Đường chân trời có thể nhìn thấy, visible balance => Cân đối thương mại có thể nhìn thấy được, visible => có thể thấy được, visibility => khả năng hiển thị,