FAQs About the word visible radiation

Bức xạ khả kiến

(physics) electromagnetic radiation that can produce a visual sensation

No synonyms found.

No antonyms found.

visible light => ánh sáng nhìn thấy, visible horizon => Đường chân trời có thể nhìn thấy, visible balance => Cân đối thương mại có thể nhìn thấy được, visible => có thể thấy được, visibility => khả năng hiển thị,