Vietnamese Meaning of visible speech
Tiếng nói hữu hình
Other Vietnamese words related to Tiếng nói hữu hình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of visible speech
- visible spectrum => Phổ khả kiến
- visible radiation => Bức xạ khả kiến
- visible light => ánh sáng nhìn thấy
- visible horizon => Đường chân trời có thể nhìn thấy
- visible balance => Cân đối thương mại có thể nhìn thấy được
- visible => có thể thấy được
- visibility => khả năng hiển thị
- vishnuism => Vaishnava giáo
- vishnu => Vishnu
- viselike => như cái ê tô
Definitions and Meaning of visible speech in English
visible speech (n)
a phonetic alphabet invented by Melville Bell in the 19th century
spectrogram of speech; speech displayed spectrographically
visible speech ()
A system of characters invented by Prof. Alexander Melville Bell to represent all sounds that may be uttered by the speech organs, and intended to be suggestive of the position of the organs of speech in uttering them.
FAQs About the word visible speech
Tiếng nói hữu hình
a phonetic alphabet invented by Melville Bell in the 19th century, spectrogram of speech; speech displayed spectrographicallyA system of characters invented by
No synonyms found.
No antonyms found.
visible spectrum => Phổ khả kiến, visible radiation => Bức xạ khả kiến, visible light => ánh sáng nhìn thấy, visible horizon => Đường chân trời có thể nhìn thấy, visible balance => Cân đối thương mại có thể nhìn thấy được,