Vietnamese Meaning of visible balance
Cân đối thương mại có thể nhìn thấy được
Other Vietnamese words related to Cân đối thương mại có thể nhìn thấy được
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of visible balance
- visible horizon => Đường chân trời có thể nhìn thấy
- visible light => ánh sáng nhìn thấy
- visible radiation => Bức xạ khả kiến
- visible spectrum => Phổ khả kiến
- visible speech => Tiếng nói hữu hình
- visibleness => Tính dễ thấy
- visibly => có thể thấy
- visigoth => Visigoth
- vision => Tầm nhìn
- vision defect => Tật thị lực
Definitions and Meaning of visible balance in English
visible balance (n)
the difference in value over a period of time of a country's imports and exports of merchandise
FAQs About the word visible balance
Cân đối thương mại có thể nhìn thấy được
the difference in value over a period of time of a country's imports and exports of merchandise
No synonyms found.
No antonyms found.
visible => có thể thấy được, visibility => khả năng hiển thị, vishnuism => Vaishnava giáo, vishnu => Vishnu, viselike => như cái ê tô,