Vietnamese Meaning of vishnu
Vishnu
Other Vietnamese words related to Vishnu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vishnu
- vishnuism => Vaishnava giáo
- visibility => khả năng hiển thị
- visible => có thể thấy được
- visible balance => Cân đối thương mại có thể nhìn thấy được
- visible horizon => Đường chân trời có thể nhìn thấy
- visible light => ánh sáng nhìn thấy
- visible radiation => Bức xạ khả kiến
- visible spectrum => Phổ khả kiến
- visible speech => Tiếng nói hữu hình
- visibleness => Tính dễ thấy
Definitions and Meaning of vishnu in English
vishnu (n)
the sustainer; a Hindu divinity worshipped as the preserver of worlds
vishnu (n.)
A divinity of the modern Hindu trimurti, or trinity. He is regarded as the preserver, while Brahma is the creator, and Siva the destroyer of the creation.
FAQs About the word vishnu
Vishnu
the sustainer; a Hindu divinity worshipped as the preserver of worldsA divinity of the modern Hindu trimurti, or trinity. He is regarded as the preserver, while
No synonyms found.
No antonyms found.
viselike => như cái ê tô, viseing => cấp thị thực, viseed => mỏ kẹp, vise => mỏ cày, viscus => Nội tạng,