FAQs About the word visioning

tầm nhìn

of Vision

mơ mộng,tầm nhìn,tưởng tượng,hình ảnh,nhìn thấy,tự phụ,thụ thai,ảo thuật,trầm tư,tiên lượng

No antonyms found.

visioned => có tầm nhìn, visionary => sáng suốt, visionariness => Tầm nhìn, visionaries => người có tầm nhìn xa, visional => tạm thời,