FAQs About the word ideating

Động não

to form an idea, to form an idea or conception of

thụ thai,mơ mộng,tầm nhìn,tưởng tượng,hình ảnh,nhìn thấy,hình dung,tự phụ,ảo thuật,trầm tư

No antonyms found.

ideated => lý tưởng, ideals => lý tưởng, idealogy => ý thức hệ, idealogues => nhà tư tưởng, idealogies => Hệ tư tưởng,