Vietnamese Meaning of picturing
hình ảnh
Other Vietnamese words related to hình ảnh
Nearest Words of picturing
- picturesquish => đẹp như tranh vẽ
- picturesqueness => tính đẹp như tranh vẽ
- picturesquely => đẹp như tranh
- picturesque => đẹp như tranh vẽ
- picturer => họa sĩ
- pictured => hình ảnh
- picture writing => chữ tượng hình
- picture window => Cửa sổ hình ảnh
- picture tube => Ống tia âm cực
- picture taking => Chụp ảnh
Definitions and Meaning of picturing in English
picturing (n)
visual imagery
visual representation as by photography or painting
picturing (p. pr. & vb. n.)
of Picture
FAQs About the word picturing
hình ảnh
visual imagery, visual representation as by photography or paintingof Picture
miêu tả,mô tả,mô tả,đại diện,phân định,Sơ đồ,ghi chép,minh họa,Hình ảnh,Phác thảo
Tô màu,bóp méo,làm giả,xuyên tạc,phát biểu sai,làm sai lệch,Xoắn,cong,bóp méo,Mô tả sai
picturesquish => đẹp như tranh vẽ, picturesqueness => tính đẹp như tranh vẽ, picturesquely => đẹp như tranh, picturesque => đẹp như tranh vẽ, picturer => họa sĩ,