Vietnamese Meaning of picturesquely
đẹp như tranh
Other Vietnamese words related to đẹp như tranh
Nearest Words of picturesquely
Definitions and Meaning of picturesquely in English
picturesquely (r)
in a picturesque manner
FAQs About the word picturesquely
đẹp như tranh
in a picturesque manner
mô tả,đồ họa,Đồ họa,sống động,Đã vạch ra,được miêu tả,biểu đạt,hình ảnh,cụ thể,trực quan
tối,Yếu,sương mù,có sương mù,không xác định,lầy lội,mù mờ,mơ hồ,râm,phác họa
picturesque => đẹp như tranh vẽ, picturer => họa sĩ, pictured => hình ảnh, picture writing => chữ tượng hình, picture window => Cửa sổ hình ảnh,