FAQs About the word photographic

Nhiếp ảnh

relating to photography or obtained by using photography, representing people or nature with the exactness and fidelity of a photographAlt. of Photographical

đồ họa,Đồ họa,hình ảnh,video,trực quan,vẽ,biểu tượng đồ họa,mang tính biểu tượng,minh họa,minh họa

No antonyms found.

photographer's model => Người mẫu ảnh, photographer => nhiếp ảnh gia, photographed => được chụp ảnh, photograph album => Album ảnh, photograph => Bức ảnh,