Vietnamese Meaning of photographic emulsion
Nhũ tương nhiếp ảnh
Other Vietnamese words related to Nhũ tương nhiếp ảnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of photographic emulsion
- photographic density => Mật độ nhiếp ảnh
- photographic camera => máy ảnh
- photographic => Nhiếp ảnh
- photographer's model => Người mẫu ảnh
- photographer => nhiếp ảnh gia
- photographed => được chụp ảnh
- photograph album => Album ảnh
- photograph => Bức ảnh
- photogrammetry => Ảnh trắc
- photogrammeter => Người làm ảnh địa hình
- photographic equipment => Thiết bị nhiếp ảnh
- photographic film => Phim ảnh
- photographic material => Vật liệu nhiếp ảnh
- photographic paper => Giấy ảnh
- photographic plate => Bản chụp ảnh
- photographic print => Bản in ảnh
- photographical => hình ảnh
- photographically => cách chụp ảnh
- photographing => chụp ảnh
- photographist => Nhiếp ảnh gia
Definitions and Meaning of photographic emulsion in English
photographic emulsion (n)
a light-sensitive coating on paper or film; consists of fine grains of silver bromide suspended in a gelatin
FAQs About the word photographic emulsion
Nhũ tương nhiếp ảnh
a light-sensitive coating on paper or film; consists of fine grains of silver bromide suspended in a gelatin
No synonyms found.
No antonyms found.
photographic density => Mật độ nhiếp ảnh, photographic camera => máy ảnh, photographic => Nhiếp ảnh, photographer's model => Người mẫu ảnh, photographer => nhiếp ảnh gia,