FAQs About the word photographic plate

Bản chụp ảnh

a flat sheet of metal or glass on which a photographic image can be recorded

No synonyms found.

No antonyms found.

photographic paper => Giấy ảnh, photographic material => Vật liệu nhiếp ảnh, photographic film => Phim ảnh, photographic equipment => Thiết bị nhiếp ảnh, photographic emulsion => Nhũ tương nhiếp ảnh,