Vietnamese Meaning of photoheliograph
Máy in ảnh mặt trời
Other Vietnamese words related to Máy in ảnh mặt trời
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of photoheliograph
- photogravure => Kỹ thuật khắc axit
- photography => Nhiếp ảnh
- photographone => Phát âm
- photographometer => Máy đo ánh sáng
- photographist => Nhiếp ảnh gia
- photographing => chụp ảnh
- photographically => cách chụp ảnh
- photographical => hình ảnh
- photographic print => Bản in ảnh
- photographic plate => Bản chụp ảnh
- photoheliometer => dụng cụ đo quang phổ
- photojournalism => Báo chí ảnh
- photojournalist => phóng viên ảnh
- photolithograph => ảnh khắc đá
- photolithographer => Thợ in đá
- photolithographic => Quang khắc bản đá
- photolithography => Quang thạch bản
- photologic => Ảnh chụp
- photological => Ảnh
- photologist => Nhiếp ảnh gia
Definitions and Meaning of photoheliograph in English
photoheliograph (n.)
A modified kind of telescope adapted to taking photographs of the sun.
FAQs About the word photoheliograph
Máy in ảnh mặt trời
A modified kind of telescope adapted to taking photographs of the sun.
No synonyms found.
No antonyms found.
photogravure => Kỹ thuật khắc axit, photography => Nhiếp ảnh, photographone => Phát âm, photographometer => Máy đo ánh sáng, photographist => Nhiếp ảnh gia,