Vietnamese Meaning of photojournalist
phóng viên ảnh
Other Vietnamese words related to phóng viên ảnh
- Phóng viên
- Nhà báo
- nhà báo vạch trần
- người đưa tin
- Phóng viên hình sự
- phóng viên
- Phóng viên thể thao
- nhân viên
- dầm chịu lực
- xướng ngôn viên
- phát thanh viên
- Người viết bài xã luận
- Báo cáo viên thời sự
- thợ săn tin tức
- nhà báo
- Phóng viên nữ
- Nhà báo
- Phóng viên nữ
- thợ in
- mỏ neo
- người dẫn chương trình
- người dẫn chương trình bản tin
- Người dẫn chương trình
- Bình luận viên
- biên tập viên
- biên tập viên
- nhân viên tình báo
Nearest Words of photojournalist
- photojournalism => Báo chí ảnh
- photoheliometer => dụng cụ đo quang phổ
- photoheliograph => Máy in ảnh mặt trời
- photogravure => Kỹ thuật khắc axit
- photography => Nhiếp ảnh
- photographone => Phát âm
- photographometer => Máy đo ánh sáng
- photographist => Nhiếp ảnh gia
- photographing => chụp ảnh
- photographically => cách chụp ảnh
Definitions and Meaning of photojournalist in English
photojournalist (n)
a journalist who presents a story primarily through the use of photographs
FAQs About the word photojournalist
phóng viên ảnh
a journalist who presents a story primarily through the use of photographs
Phóng viên,Nhà báo,nhà báo vạch trần,người đưa tin,Phóng viên hình sự,phóng viên ,Phóng viên thể thao,nhân viên,dầm chịu lực,xướng ngôn viên
No antonyms found.
photojournalism => Báo chí ảnh, photoheliometer => dụng cụ đo quang phổ, photoheliograph => Máy in ảnh mặt trời, photogravure => Kỹ thuật khắc axit, photography => Nhiếp ảnh,