Vietnamese Meaning of stringer
dầm chịu lực
Other Vietnamese words related to dầm chịu lực
- Phóng viên
- Nhà báo
- nhà báo vạch trần
- người đưa tin
- nhà báo
- Nhà báo
- phóng viên ảnh
- Phóng viên hình sự
- thợ in
- phóng viên
- Phóng viên thể thao
- nhân viên
- mỏ neo
- người dẫn chương trình
- người dẫn chương trình bản tin
- Người dẫn chương trình
- xướng ngôn viên
- phát thanh viên
- Người viết bài xã luận
- Báo cáo viên thời sự
- thợ săn tin tức
- Phóng viên nữ
- Phóng viên nữ
- Tác giả
- Bình luận viên
- biên tập viên
- biên tập viên
- nhân viên tình báo
Nearest Words of stringer
Definitions and Meaning of stringer in English
stringer (n)
a member of a squad on a team
a worker who strings
brace consisting of a longitudinal member to strengthen a fuselage or hull
a long horizontal timber to connect uprights
FAQs About the word stringer
dầm chịu lực
a member of a squad on a team, a worker who strings, brace consisting of a longitudinal member to strengthen a fuselage or hull, a long horizontal timber to con
Phóng viên,Nhà báo,nhà báo vạch trần,người đưa tin,nhà báo,Nhà báo,phóng viên ảnh,Phóng viên hình sự,thợ in,phóng viên
No antonyms found.
stringently => khắt khe, stringent => nghiêm ngặt, stringency => sự nghiêm ngặt, stringed instrument => nhạc cụ dây, string up => Giắt,