Vietnamese Meaning of police reporter
Phóng viên hình sự
Other Vietnamese words related to Phóng viên hình sự
- Phóng viên
- Nhà báo
- nhà báo vạch trần
- người đưa tin
- Phóng viên nữ
- Nhà báo
- phóng viên ảnh
- phóng viên
- Phóng viên thể thao
- nhân viên
- dầm chịu lực
- Người dẫn chương trình
- xướng ngôn viên
- phát thanh viên
- Người viết bài xã luận
- nhân viên tình báo
- Báo cáo viên thời sự
- thợ săn tin tức
- nhà báo
- Phóng viên nữ
- thợ in
- mỏ neo
- người dẫn chương trình
- người dẫn chương trình bản tin
- Tác giả
- Bình luận viên
- biên tập viên
- biên tập viên
Nearest Words of police reporter
Definitions and Meaning of police reporter in English
police reporter
a reporter regularly assigned to cover police news (such as crimes and arrests)
FAQs About the word police reporter
Phóng viên hình sự
a reporter regularly assigned to cover police news (such as crimes and arrests)
Phóng viên,Nhà báo,nhà báo vạch trần,người đưa tin,Phóng viên nữ,Nhà báo,phóng viên ảnh,phóng viên ,Phóng viên thể thao,nhân viên
No antonyms found.
police officers => cảnh sát, police forces => lực lượng cảnh sát, police (up) => cảnh sát (lên), polestars => sao Bắc Cực, poking fun at => Trêu chọc,