Vietnamese Meaning of police (up)
cảnh sát (lên)
Other Vietnamese words related to cảnh sát (lên)
Nearest Words of police (up)
Definitions and Meaning of police (up) in English
police (up)
No definition found for this word.
FAQs About the word police (up)
cảnh sát (lên)
Làm sạch (tắt đi),làm thẳng (lên),tỏ ra,dọn dẹp (lên),dọn dẹp,đơn hàng,ngăn nắp,Loại bỏ sự lộn xộn,sắp xếp,dọn dẹp nhà
sự lộn xộn,lộn xộn (lên),làm rối loạn
polestars => sao Bắc Cực, poking fun at => Trêu chọc, poking (around) => chọc (xung quanh), pokiness => chậm chạp, pokily => chậm chạp,