FAQs About the word polishing off

Đánh bóng

to finish off or dispose of rapidly or completely

Nhai,hoàn thành,gặm nhấm (trên hoặc ở),lẩm bẩm (xuống),nhai,mổ (vào),điều động,Ăn ngấu nghiến (lên hoặc xuống),từ chối,chà nhám

No antonyms found.

polishes => đánh bóng, polished off => ăn hết, policing (up) => kiểm soát (tình hình), policewomen => Cảnh sát nữ, police reporter => Phóng viên hình sự,