Vietnamese Meaning of polishing off
Đánh bóng
Other Vietnamese words related to Đánh bóng
Nearest Words of polishing off
Definitions and Meaning of polishing off in English
polishing off
to finish off or dispose of rapidly or completely
FAQs About the word polishing off
Đánh bóng
to finish off or dispose of rapidly or completely
Nhai,hoàn thành,gặm nhấm (trên hoặc ở),lẩm bẩm (xuống),nhai,mổ (vào),điều động,Ăn ngấu nghiến (lên hoặc xuống),từ chối,chà nhám
No antonyms found.
polishes => đánh bóng, polished off => ăn hết, policing (up) => kiểm soát (tình hình), policewomen => Cảnh sát nữ, police reporter => Phóng viên hình sự,