Vietnamese Meaning of ingesting
uống
Other Vietnamese words related to uống
- tiêu thụ
- ăn
- Nhai
- háu ăn
- tiêu hóa
- tham gia (vào)
- Nuốt
- giấu (xa hoặc vào)
- bu lông
- dùng bữa sáng
- ăn ngấu nghiến (ở)
- phòng ăn
- hạ xuống
- đại tiệc
- thói háu ăn
- gặm nhấm (trên hoặc ở)
- Ăn ngấu nghiến (lên hoặc xuống)
- ăn ngấu nghiến
- nuốt
- kẹo cao su
- chà nhám
- Bữa trưa
- lẩm bẩm (xuống)
- nhai
- nhai
- hái
- cất
- Đặt xuống
- vui vẻ
- tận hưởng
- thưởng thức
- thưởng thức
- chế nhạo
- bừa bãi
- đồ ăn nhẹ
- ăn tối
- say
- nếm thử
- sói
Nearest Words of ingesting
Definitions and Meaning of ingesting in English
ingesting
to take in for or as if for digestion
FAQs About the word ingesting
uống
to take in for or as if for digestion
tiêu thụ,ăn,Nhai,háu ăn,tiêu hóa,tham gia (vào),Nuốt,giấu (xa hoặc vào),bu lông,dùng bữa sáng
No antonyms found.
ingestible => Ăn được, ingested => nuốt vào, ingenues => Người ngây thơ, ingatherings => cuộc tập hợp, ingathered => thu thập,