FAQs About the word tucking (away or in)

giấu (xa hoặc vào)

tiêu thụ,ăn,tham gia (vào),cất,Nhai,háu ăn,gặm nhấm (trên hoặc ở),Ăn ngấu nghiến (lên hoặc xuống),uống,lẩm bẩm (xuống)

No antonyms found.

tuckers (out) => nhét (ra ngoài), tuckering (out) => mệt mỏi (ra), tuckered (out) => mệt mỏi, tucker (out) => mệt mỏi, tucked (away or in) => giấu (xa hay trong),