Vietnamese Meaning of tub-thumping
đánh trống
Other Vietnamese words related to đánh trống
- hoan nghênh
- quảng cáo
- thông báo
- khoe khoang
- quảng cáo
- khách hàng
- thổi kèn
- vỗ tay
- Ồn ào
- nổ
- khen ngợi
- cười rũ rượi
- khóc
- ca ngợi
- ca ngợi
- ca tụng
- ca ngợi
- đề nghị
- tuyên bố
- tiến lên
- khẳng định
- khẳng định
- rực rỡ
- huy hiệu
- tăng cường
- tuyên bố
- khen ngợi
- tuyên bố
- báo trước
- nằm xuống
- phóng đại
- Cắm
- phát âm
- công bố
Nearest Words of tub-thumping
Definitions and Meaning of tub-thumping in English
tub-thumping
a vociferous supporter (as of a cause)
FAQs About the word tub-thumping
đánh trống
a vociferous supporter (as of a cause)
hoan nghênh,quảng cáo,thông báo,khoe khoang,quảng cáo,khách hàng,thổi kèn,vỗ tay,Ồn ào,nổ
No antonyms found.
tub-thumped => bồn tắm, tub-thump => tay trống, tubs => bồn tắm, tubes => ống, tsunamis => Sóng thần,