FAQs About the word tub-thumping

đánh trống

a vociferous supporter (as of a cause)

hoan nghênh,quảng cáo,thông báo,khoe khoang,quảng cáo,khách hàng,thổi kèn,vỗ tay,Ồn ào,nổ

No antonyms found.

tub-thumped => bồn tắm, tub-thump => tay trống, tubs => bồn tắm, tubes => ống, tsunamis => Sóng thần,