Vietnamese Meaning of tsk-tsk

Other Vietnamese words related to vê

Definitions and Meaning of tsk-tsk in English

tsk-tsk

to express disapproval of by or as if by uttering tsk, to tsk-tsk someone or something, to express disapproval of someone or something by or as if by uttering tsk

FAQs About the word tsk-tsk

to express disapproval of by or as if by uttering tsk, to tsk-tsk someone or something, to express disapproval of someone or something by or as if by uttering t

chỉ trích,Ghét,lên án,lên án,coi thường,không chấp thuận (điều gì đó),ngăn cản,khinh bỉ,không ủng hộ,cau mày (về hoặc ở)

chấp thuận,lòng tốt,giống như,vui thích (trong),đào,Ủng hộ,tận hưởng,sang trọng,tán thành,tình yêu

tsars => sa hoàng, tsarism => chủ nghĩa Sa hoàng, tsarinas => Sa hoàng hậu, tryouts => thử sức, trying out => đang thử,