FAQs About the word tuck (away or in)

giấu (xa hoặc vào trong)

tiêu thụ,ăn,Tham gia (vào),cất đi,nhai,ăn nhiều,nuốt,gặm,nuốt (lên hoặc xuống),Nuốt

No antonyms found.

tub-thumping => đánh trống, tub-thumped => bồn tắm, tub-thump => tay trống, tubs => bồn tắm, tubes => ống,