FAQs About the word nibble (on)

nhai

nhai,ăn nhiều,ăn uống quá mức (của),gặm,nuốt (lên hoặc xuống),miệng (xuống),chọn (một cái gì đó),nuốt,tiêu hóa,hẻm núi

No antonyms found.

Niagaras => Thác Niagara, nexuses => mối liên hệ, next-door => bên cạnh, next to => bên cạnh, next door to => bên cạnh,