FAQs About the word newsweekly

Tạp chí hàng tuần

a weekly newspaper or newsmagazine

công báo,nhật ký,mag,tạp chí,bản tin,Tạp chí tin tức,báo,tạp chí,giẻ rách,fanzine

No antonyms found.

newsweeklies => Tạp chí tuần san, newspeople => nhà báo, newspapers => báo, newspapermen => các nhà báo, newsmagazines => tạp chí tin tức,