FAQs About the word newswomen

Nhà báo nữ

a woman who is a reporter

người dẫn chương trình thời sự,bình luận viên,các đài phát thanh truyền hình,Phóng viên,Nhà báo,Người dẫn chương trình tin tức,nhà báo,nhà báo,các nhà báo,nhà báo

No antonyms found.

newsweekly => Tạp chí hàng tuần, newsweeklies => Tạp chí tuần san, newspeople => nhà báo, newspapers => báo, newspapermen => các nhà báo,