Vietnamese Meaning of anchorwomen
nữ phát thanh viên
Other Vietnamese words related to nữ phát thanh viên
Nearest Words of anchorwomen
Definitions and Meaning of anchorwomen in English
anchorwomen
a woman who competes or is placed last, a woman who anchors a broadcast, an anchorperson who is a woman
FAQs About the word anchorwomen
nữ phát thanh viên
a woman who competes or is placed last, a woman who anchors a broadcast, an anchorperson who is a woman
người dẫn chương trình thời sự,Người dẫn chương trình,bình luận viên,các đài phát thanh truyền hình,Người dẫn chương trình tin tức,Người dẫn chương trình,bình luận viên,Phóng viên,Nhà báo,nhà báo
No antonyms found.
anchorwoman => Người dẫn chương trình, anchorpersons => Người dẫn chương trình, anchorpeople => Người dẫn chương trình, anchormen => người dẫn chương trình thời sự, anchoresses => nữ ẩn tu,