Vietnamese Meaning of ancresses

Nữ tu ẩn dật

Other Vietnamese words related to Nữ tu ẩn dật

Definitions and Meaning of ancresses in English

ancresses

a woman who is an anchorite

FAQs About the word ancresses

Nữ tu ẩn dật

a woman who is an anchorite

ni cô,tôn giáo,tín đồ,các mẹ bề trên,giáo sĩ,nữ tu sĩ,Các tu sĩ dòng Conventual,phó tế nữ,giáo sĩ,các tu sĩ

người bình dân,thế tục,độc giả giáo dân,giảng viên,người thường,Thế tục,người dân thường

ancress => Người ẩn tu, anchorwomen => nữ phát thanh viên, anchorwoman => Người dẫn chương trình, anchorpersons => Người dẫn chương trình, anchorpeople => Người dẫn chương trình,