Vietnamese Meaning of monastics

nhà sư

Other Vietnamese words related to nhà sư

Definitions and Meaning of monastics in English

monastics

a member of a monastic order, resembling (as in seclusion or ascetic simplicity) life in a monastery, resembling life in a monastery, of or relating to monks or monasteries, of or relating to monasteries or to monks or nuns

FAQs About the word monastics

nhà sư

a member of a monastic order, resembling (as in seclusion or ascetic simplicity) life in a monastery, resembling life in a monastery, of or relating to monks or

anh em,giáo sĩ,giáo sĩ,các tu sĩ,ăn mày,sư,bánh oblate,anh em,giáo sĩ,Giới tăng lữ

người bình dân,thế tục,độc giả giáo dân,người thường,giảng viên,người dân thường,Thế tục

moms => mẹ, mommies => các bà mẹ, mommas => các bà mẹ, momes => Momes, moments of truth => Những khoảnh khắc của sự thật,