Vietnamese Meaning of parsons
Parsons
Other Vietnamese words related to Parsons
- giáo sĩ
- Giới tăng lữ
- cha mẹ
- cha bề trên
- giám mục
- linh mục
- người quản lý
- hiệu trưởng
- các mục sư
- hiệu trưởng
- mục tử
- mục sư
- những nhà truyền giáo
- các cha
- Tổng giám mục
- linh mục quân đội
- nữ tu sĩ
- người giải tội
- phó tế nữ
- phó tế
- giáo phận
- giáo sĩ
- cha
- các tu sĩ
- Những người thánh Joes
- ăn mày
- những nhà truyền giáo
- sư
- giám mục
- các giáo hoàng
- Những nhà thuyết giáo
- Giám Mục
- các trưởng lão
- nữ tư tế
- linh mục
- người phục hưng
- Đức ông
- tôn giáo
- Linh mục tuyên uý
- giáo sĩ
- nhân viên văn phòng
- giáo sĩ
- Nhân viên văn phòng
- các vị thần
- truyền đạo
- các tư tế cả
- các bộ trưởng
- những người đi truyền giáo
- nhà sư
- bánh oblate
- mục sư
- Phi công trời
Nearest Words of parsons
Definitions and Meaning of parsons in English
parsons (n)
United States sociologist (1902-1979)
FAQs About the word parsons
Parsons
United States sociologist (1902-1979)
giáo sĩ,Giới tăng lữ,cha mẹ,cha bề trên,giám mục,linh mục,người quản lý,hiệu trưởng,các mục sư,hiệu trưởng
người bình dân,độc giả giáo dân,người thường,giảng viên,thế tục,Thế tục,người dân thường
parsonish => mục sư, parsonical => mục sư, parsonic => mục sư, parsoned => mục sư, parsonage => nhà mục sư,