Vietnamese Meaning of preachers

Những nhà thuyết giáo

Other Vietnamese words related to Những nhà thuyết giáo

Definitions and Meaning of preachers in English

preachers

a person who delivers a sermon publicly, minister entry 1 sense 1b, one who preaches, one whose function is to preach sermons, one who inculcates or exhorts something earnestly or officiously, one that preaches

FAQs About the word preachers

Những nhà thuyết giáo

a person who delivers a sermon publicly, minister entry 1 sense 1b, one who preaches, one whose function is to preach sermons, one who inculcates or exhorts som

Giới tăng lữ,giáo sĩ,các bộ trưởng,các mục sư,linh mục,những nhà truyền giáo,giám mục,linh mục quân đội,giáo sĩ,nhân viên văn phòng

người bình dân,thế tục,người thường,độc giả giáo dân,người dân thường,giảng viên,Thế tục

preached => rao giảng, praying => cầu nguyện, prayers => lời cầu nguyện, prayerfulness => lòng thành kính, prayed => cầu nguyện,