Vietnamese Meaning of preadolescence
Tuổi thiếu niên
Other Vietnamese words related to Tuổi thiếu niên
Nearest Words of preadolescence
Definitions and Meaning of preadolescence in English
preadolescence
the period of human development just preceding adolescence, the period between the approximate ages of 9 and 12
FAQs About the word preadolescence
Tuổi thiếu niên
the period of human development just preceding adolescence, the period between the approximate ages of 9 and 12
tuổi thanh thiếu niên,thời thơ ấu,Tuổi thiếu nữ,thời kì hoàng kim,thiểu số,Thanh niên,thời thơ ấu,hoa,FLUSH,thời thơ ấu
No antonyms found.
preachments => bài giảng, preachifying => thuyết giáo, preachified => Giảng giải, preachers => Những nhà thuyết giáo, preached => rao giảng,