FAQs About the word prating

lắm lời

to talk long and idly, to talk at great length but with little meaning

líu lo,ba hoa,nói chuyện phiếm,nhảm nhí,nói huyên thuyên,lảm nhảm,Vô nghĩa,nói nhiều,nhai,tiếng bước chân

No antonyms found.

pratfalls => hành động ngớ ngẩn, prated => nói, pranks => trò đùa, prancing => nhảy lon ton, prances => nhảy tưng tưng,